Characters remaining: 500/500
Translation

turkey stone

/'tə:ki'stoun/
Academic
Friendly

Từ "turkey stone" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "đá mài". Đây một loại đá thường được sử dụng để mài sắc các dụng cụ như dao, kéo, các công cụ khác.

Định nghĩa:
  • Turkey stone (danh từ): loại đá mài nguồn gốc từ Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc có thể chỉ chung những loại đá mài tự nhiên, thường kết cấu mịn khả năng mài sắc tốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to sharpen my knife using the turkey stone."
    • (Tôi cần mài dao của mình bằng đá mài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The craftsman skillfully used the turkey stone to achieve a razor-sharp edge on his tools."
    • (Người thợ thủ công khéo léo sử dụng đá mài để đạt được lưỡi sắc như dao cạo trên các công cụ của mình.)
Biến thể phân biệt:
  • Turkey stone: chỉ một loại đá cụ thể.
  • Whetstone: Một từ đồng nghĩa khác, nghĩa đá mài nhưng không nhất thiết phải từ Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Sharpening stone: Cũng chỉ chung về đá mài, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mài sắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Whetstone: Đá mài.
  • Honing stone: Đá đánh bóng, thường được sử dụng để làm sắc hơn sau khi đã mài.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "turkey stone", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc mài hoặc làm sắc: - "To sharpen one's skills": Cải thiện kỹ năng của ai đó. - "To hone (one's skills)": Làm sắc nét hoặc cải thiện kỹ năng của ai đó.

Kết luận:

"Turkey stone" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về các dụng cụ kỹ thuật liên quan đến việc mài sắc.

danh từ
  1. đá mài

Comments and discussion on the word "turkey stone"